🔍 Search: UY LỰC
🌟 UY LỰC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
위력
(威力)
☆
Danh từ
-
1
상대방을 눌러 꼼짝 못하게 할 만큼 매우 강력함. 또는 그런 힘.
1 UY LỰC, SỨC MẠNH: Sự rất mạnh mẽ đến mức đè bẹp hay làm cho đối phương không thể nhúc nhích. Hoặc lực như vậy.
-
1
상대방을 눌러 꼼짝 못하게 할 만큼 매우 강력함. 또는 그런 힘.
-
위세
(威勢)
Danh từ
-
1
다른 사람을 다스리며 자신에게 복종하게 하는 힘.
1 SỨC MẠNH VÀ UY LỰC: Sức mạnh thống trị người khác và làm cho người đó phục tùng mình. -
2
위엄이 있거나 맹렬한 기세.
2 UY THẾ: Có uy nghi hay có khi thế mạnh mẽ.
-
1
다른 사람을 다스리며 자신에게 복종하게 하는 힘.